Có 1 kết quả:

附近 fù jìn ㄈㄨˋ ㄐㄧㄣˋ

1/1

fù jìn ㄈㄨˋ ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (in the) vicinity
(2) nearby
(3) neighboring
(4) next to

Bình luận 0